SP GLOBAL TRUCK PLUS TURBO CI4 là dầu động cơ cao cấp, được thiết kế cho động cơ diesel hiện đại nhất hiện nay. Sản phẩm được pha chế từ nguồn dầu gốc có độ ổn định oxy hóa cao, tăng cường phụ gia phân tán và chống mài mòn, kiểm soát cặn ngay cả ở nhiêt độ cao, cung cấp sự bảo vệ tối đa và tối ưu hiệu suất hoạt động.
SP GLOBAL TRUCK PLUS TURBO CI4 vượt trên các tiêu chuẩn API CI-4, CH-4, CG-4, SL, CF-2, JASO DH1, MBp228.3, MAN M3275, Cat ECF-1-a, MTU Type II, Volvo VDS-2/3, Cummins 20071/76/78, 20072/77, Mack EO-M(Plus), ACEA A3/B3/B4 , ACEA E5/E7 và global DHD-1…
ĐẶC TÍNH
Khả năng bảo vệ chống ăn mòn và chống mài mòn tuyệt hảo trong cả những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Bảo vệ chống mài mòn, chống ăn mòn và chống tạo rỉ.
Khả năng tẩy rửa và phân tán tuyệt vời, đặc tính chịu cức áp cao
Độ ổn định nhiệt và ổn định oxy hoá cao, kéo dài thời gian sử dụng dầu
Kiểm soát tối đa sự lắng cặn của pittong ở nhiệt độ cao.
Có chỉ số độ kiềm cao và rất ổn định trong suốt thời gian sử dụng, cho phép sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao.
Giảm tiêu hao dầu, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Duy trì công suất và hiệu năng làm việc cao cho thiết bị
Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO IV
Tăng tuổi thọ động cơ.
ỨNG DỤNG
SP GLOBAL TRUCK PLUS TURBO CI4 được khuyên dùng cho động cơ diesel 4 thì tốc độ cao, tải trọng nặng, trang bị hệ thống turbo tăng áp và hệ thống xử lý khí thải EGR.
SP GLOBAL TRUCK PLUS TURBO CI4 phù hợp với hầu hết các loại máy móc thiết bị, các loại xe vận tải hạng nặng chạy đường dài cho đến đội xe hỗn hợp, các thiết bị thi công cơ giới, các loại máu ủi, máy xúc công suất lớn, các động cơ diesel cao tốc trong hàng hải, các loại máy phát điện hiện hành. Sản phẩm cũng có thể sử dụng cho các động cơ xăng yêu cầu tiêu chuẩn API SL.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
| Cấp độ nhớt SAE | 15W40 | 20W50 | |
| Độ nhớt động học @ 100oC, cSt | ASTM D445 | 13.0 – 16.0 | 17.5 – 21.0 |
| Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | Min 110 | Min 110 |
| Độ kiềm tổng (TBN), mg KOH/g | ASTM D2896 | Min 9.0 | Min 9.0 |
| Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn, %m | ASTM D4628 | Min 0.30 | Min 0.30 |
| Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC), oC | ASTM D92 | Min 210 | Min 220 |
| Độ tạo bọt (SeqII) ở 93,5 oC, ml | ASTM D892 | Max 50/0 | Max 50/0 |
| Hàm lượng nước, %V | ASTM D95 | Max 0.05 | Max 0.05 |
BAO BÌ
Bao bì 4L, 5L, xô 18L, theo yêu cầu.

